Khởi đầu một tuần mới với các cấu trúc, cụm động từ của từ study nhé các bạn!
Chúc cả nhà có một tuần học hiệu quả! ^^
study /'stʌdi/
- to give one's hours to study: để hết thì giờ vào học tập
- to make a study of something: nghiên cứu một vấn đề gì
- it shall be my study to write correctly: tôi sẽ chú ý để viết cho đúng
- to be lost in a brown study: đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng
- to study one' spart: học vai của mình
- to study books: nghiên cứu sách vở
- to study common interests: chăm lo đến quyền lợi chung
- to study to avoid disagreeable topics: cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
- to study out: suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)
- to study up: học để đi thi (môn gì)
- to study for the bar: học luật
CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH CƠ BẢN(PHẦN 2)
Reviewed by Unknown
on
11:20
Rating:
Không có nhận xét nào: