[EEC] Trong tiếng Anh giao tiếp, đôi khi người ta lược bỏ một số thành phần của câu để giao tiếp nhanh chóng và đạt được mục đích của mình. Dưới đây là một số những cụm từ thú vị hoặc những câu hay được dùng trong tiếng Anh giao tiếp mà bạn nên biết. Bài viết này được update liên tục nên các bạn chú theo dõi trên blog của EEC nhé. Chú ý rằng, bạn đừng quá lạm dụng nó nhé, đặc biệt trong văn viết.
1, Be of my age: Cỡ tuổi tôi
2, Big mouth: Nhiều chuyện
3, By the way: À này, nhân tiện, tiện thể
4, Be my guest: Tự nhiên
5, Break it up: Dừng tay
6, Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên
7, Cool it: Đừng nóng
8, Come off it: Đừng xạo
9, Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại
10, Dead end: Đường cùng
11, Dead meat: Chết chắc
12, What for?: Để làm gì?
13, Don't bother: Đừng bận tâm
14, Do you mind + V-ing...? Làm phiền
15, Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
16, Take it easy: Từ từ
17, Let me be: Kệ tôi
18, No hard feeling: Không giận chứ
19, Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
20, Poor thing: Thật tội nghiệp
21, One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
22. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
23, So what?: Vậy thì sao?
24, So so: Thường thôi
25, Too good to be true: Thiệt khó
26, Too bad: Ráng chiụ
27, Well then: Vậy thì
28, Way to go: Khá lắm, được lắm
29, Why not ?: Sao lại không?
30, Anyway: dù sao đi nữa, đại khái là...
31, Keep your word: Giữ lời đấy.
32, Knock yourself out! Làm gì thì làm đi!
33, Believe that or not. It's up to you. Tin hay không tùy bạn thôi.
34, Keep calm, whatever happens. Dù có gì xảy ra, hãy cứ bình tĩnh.
35, Calm down, there's nothing to worry about. Bình tĩnh nào, không có gì phải lo lắng cả.
36, Calm down, and every thing will be ok. Cứ bình tĩnh, mọi việc sẽ ổn thôi.
37, Better late than never, right? Chậm còn hơn không, đúng không?
38, Cheer up, boys. Let bygones be bygones! Vui vẻ lên các cậu. chuyện gì qua rồi hãy để nó qua luôn đi.
41, Keep up the good work! -- Cứ làm tốt như vậy nhé! Sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ tiếp tục.
42, That was a nice try / good effort. -- Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi. Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ cảm thấy tốt hơn.
43, That’s a real improvement / You’ve really improved. -- Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó. Sử dụng khi người đó đang làm một việc gì đó tốt hơn lần trước.
44, You’re on the right track. -- Bạn đi đúng hướng rồi đó. Sử dụng khi người đó đang làm đúng, nhưng vẫn chưa thực làm được, chưa thành công.
45, You've almost got it. -- Mém chút nữa là được rồi. Sử dụng khi người đó chỉ cần một chút nữa là làm được, rất gần với thành công nhưng ko được.
46, Don't give up! -- Đừng bỏ cuộc! Để động viên người đó tiếp tục.
47, Come on, you can do it! -- Cố lên, bạn có thể làm được mà! Sử dụng câu này để nhấn mạnh người đó có khả năng làm được, chỉ cần cố gắng là đc.
48, Give it your best shot! -- Cố hết sức mình đi. Động viên ai đó cố gắng hết sức của mình.
49, What have you got to lose? -- Bạn có gì để mất đâu? Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả.
50, Here I'm - Có mặt, Absent - Vắng mặt.
50, Here I'm - Có mặt, Absent - Vắng mặt.
51, Who's there? - It's me - Ai đó? - Tôi đây.
52, What are you? - Bạn làm nghề gì?
53, What do you speak? - Bạn nói gì?
54, What do you mean? - Bạn có ý muốn nói gì?
55, Look out! Attention! - Coi chừng! Hãy để ý!
56, Whose is this? It's mine - Cái này của ai? Của tôi.
57, I forgat it at home - Tôi để quên nó ở nhà.
58, Wait a moment! Wait minute! - Đợi một chút.
59, Come with me - Đi với tôi.
60, After you, please - Mời bạn đi trước.
61, You're welcome - Không có chi.
62, What do you call that in english? - Cái này tiếng anh gọi là gì?
63, Please write that word down? Làm ơn viết chữ đó ra.
64, In love : đang yêu
65, In fact : thực vậy
66, In need : đang cần
67, In trouble : đang gặp rắc rối
68, In general : nhìn chung
69, In the end : cuối cùng
70, In danger : đang gặp nguy hiểm
71, In debt : đang mắc nợ
72, In time : kịp lúc
73, In other words : nói cách khác
74, In short : nói tóm lại
75, In brief : nói tóm lại
76, In particular : nói riêng
77, In turn : lần lượt
78, At times : thỉnh thoảng
79, At hand : có thể với tới
80, At heart : tận đáy lòng
81, At once : ngay lập tức
82, At length : chi tiết
83, At a profit : có lợi
84, At a moment’s notice : trong thời gian ngắn
85, At present : bây giờ
86, At all cost : bằng mọi giá
87, At war : thời chiến
88, At a pinch : vào lúc bức thiết
89, At ease : nhàn hạ
90, At rest : thoải mái
91, At least : ít nhất
92, At most : nhiều nhất
93, On second thoughts : nghĩ lại
94, On the contrary : trái lại
95, On the average : trung bình
96, On one’s own : một mình
97, On foot : đi bộ
98, On purpose : có mục đích
99, On time : đúng giờ
100, On the whole : nhìn chung
101, On fire : đang cháy
102, On and off : thỉnh thoảng
103, On the spot : ngay tại chỗ
104, On sale : bán giảm giá
105, On duty : trực nhật
106, By sight : biết mặt
107, By change : tình cờ
108, By mistake : nhầm lẫn
109, By heart : thuộc lòng
110, By oneself : một mình
111, By all means : chắc chắn
112, By degrees : từ từ
113, By land : bằng đường bộ
114, By no means : không chắc rằng không
115, Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
116, None of your business: Không phải chuyện của anh
117, No way: Còn lâu
118, No problem: Dễ thôi
119, No offense: Không phản đối
120, Not long ago: cách đây không lâu
121, Out of order: Hư, hỏng
122, Out of luck: Không may
123, Out of question: Không thể được
124, Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
125, Out of touch: Không còn liên lạc
126, One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
127, One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
128, Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
129, Poor thing: Thật tội nghiệp
130, So?: Vậy thì sao?
131, So so: Thường thôi
132, So what?: Vậy thì sao?
133, Stay in touch: Giữ liên lạc
134, Step by step: Từng bước một
135, See?: Thấy chưa?
136, Sooner or later: Sớm hay muộn
137. all in all: tóm lại
138. arm in arm: tay trong tay
139. again and again: lặp đi lặp lại
140. back to back: lưng kề lưng
141. by and by: sau này, về sau
142. day by day: hàng ngày về sau
143. end to end: nối 2 đầu
144. face to face mặt đối mặt
145. hand in hand: tay trong tay
146. little by little: dần dần
147. one by one: lần lượt, từng cái 1
148. shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm hiệp lực
149. time after time: nhiều lần
150. step by step: từng bước
151. word for word: từng chữ một
152. sentence by sentence: từng câu một
153. year after year: hàng năm
154. nose to nose: gặp mặt
155. heart to heart: chân tình
156. leg and leg: mỗi bên chiếm một nửa
157. mouth to mouth: mỗi bên chiếm một nửa
158. head to head: rỉ tai thì thầm
159. hand over hand: tay này biết tiếp tay kia
160. eye for eye: trả đũa
161. bit by bit: từng chút một
162. more and more: càng ngày càng nhiều
163. Go for it! - Cứ liều thử đi.
164. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
165. How cute! - Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
166. None of your business! - Không phải việc của bạn.
167. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
- Sưu tầm bởi: Nguyễn Hoài Sơn
52, What are you? - Bạn làm nghề gì?
53, What do you speak? - Bạn nói gì?
54, What do you mean? - Bạn có ý muốn nói gì?
55, Look out! Attention! - Coi chừng! Hãy để ý!
56, Whose is this? It's mine - Cái này của ai? Của tôi.
57, I forgat it at home - Tôi để quên nó ở nhà.
58, Wait a moment! Wait minute! - Đợi một chút.
59, Come with me - Đi với tôi.
60, After you, please - Mời bạn đi trước.
61, You're welcome - Không có chi.
62, What do you call that in english? - Cái này tiếng anh gọi là gì?
63, Please write that word down? Làm ơn viết chữ đó ra.
64, In love : đang yêu
65, In fact : thực vậy
66, In need : đang cần
67, In trouble : đang gặp rắc rối
68, In general : nhìn chung
69, In the end : cuối cùng
70, In danger : đang gặp nguy hiểm
71, In debt : đang mắc nợ
72, In time : kịp lúc
73, In other words : nói cách khác
74, In short : nói tóm lại
75, In brief : nói tóm lại
76, In particular : nói riêng
77, In turn : lần lượt
78, At times : thỉnh thoảng
79, At hand : có thể với tới
80, At heart : tận đáy lòng
81, At once : ngay lập tức
82, At length : chi tiết
83, At a profit : có lợi
84, At a moment’s notice : trong thời gian ngắn
85, At present : bây giờ
86, At all cost : bằng mọi giá
87, At war : thời chiến
88, At a pinch : vào lúc bức thiết
89, At ease : nhàn hạ
90, At rest : thoải mái
91, At least : ít nhất
92, At most : nhiều nhất
93, On second thoughts : nghĩ lại
94, On the contrary : trái lại
95, On the average : trung bình
96, On one’s own : một mình
97, On foot : đi bộ
98, On purpose : có mục đích
99, On time : đúng giờ
100, On the whole : nhìn chung
101, On fire : đang cháy
102, On and off : thỉnh thoảng
103, On the spot : ngay tại chỗ
104, On sale : bán giảm giá
105, On duty : trực nhật
106, By sight : biết mặt
107, By change : tình cờ
108, By mistake : nhầm lẫn
109, By heart : thuộc lòng
110, By oneself : một mình
111, By all means : chắc chắn
112, By degrees : từ từ
113, By land : bằng đường bộ
114, By no means : không chắc rằng không
115, Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
116, None of your business: Không phải chuyện của anh
117, No way: Còn lâu
118, No problem: Dễ thôi
119, No offense: Không phản đối
120, Not long ago: cách đây không lâu
121, Out of order: Hư, hỏng
122, Out of luck: Không may
123, Out of question: Không thể được
124, Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
125, Out of touch: Không còn liên lạc
126, One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
127, One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
128, Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
129, Poor thing: Thật tội nghiệp
130, So?: Vậy thì sao?
131, So so: Thường thôi
132, So what?: Vậy thì sao?
133, Stay in touch: Giữ liên lạc
134, Step by step: Từng bước một
135, See?: Thấy chưa?
136, Sooner or later: Sớm hay muộn
137. all in all: tóm lại
138. arm in arm: tay trong tay
139. again and again: lặp đi lặp lại
140. back to back: lưng kề lưng
141. by and by: sau này, về sau
142. day by day: hàng ngày về sau
143. end to end: nối 2 đầu
144. face to face mặt đối mặt
145. hand in hand: tay trong tay
146. little by little: dần dần
147. one by one: lần lượt, từng cái 1
148. shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm hiệp lực
149. time after time: nhiều lần
150. step by step: từng bước
151. word for word: từng chữ một
152. sentence by sentence: từng câu một
153. year after year: hàng năm
154. nose to nose: gặp mặt
155. heart to heart: chân tình
156. leg and leg: mỗi bên chiếm một nửa
157. mouth to mouth: mỗi bên chiếm một nửa
158. head to head: rỉ tai thì thầm
159. hand over hand: tay này biết tiếp tay kia
160. eye for eye: trả đũa
161. bit by bit: từng chút một
162. more and more: càng ngày càng nhiều
163. Go for it! - Cứ liều thử đi.
164. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
165. How cute! - Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
166. None of your business! - Không phải việc của bạn.
167. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
- Sưu tầm bởi: Nguyễn Hoài Sơn
- Thời gian cập nhật: 05/08/2016
Những cụm từ thú vị trong tiếng Anh giao tiếp cần biết
Reviewed by Nguyễn Hoài Sơn
on
23:21
Rating: